Có 1 kết quả:

mày
Âm Nôm: mày
Tổng nét: 9
Bộ: mao 毛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一一一
Unicode: U+23B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông mày