Có 1 kết quả:

bờm
Âm Nôm: bờm
Tổng nét: 8
Bộ: mao 毛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丶フ丶
Unicode: U+23B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bờm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bờm ngựa; thằng Bờm