Có 2 kết quả:

砭 bờm𣭛 bờm

1/2

bờm [biêm, biìm, bàm, bìm, bơm, bẳm]

U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bờm xơm

Tự hình 2

Dị thể 4

bờm

U+23B5B, tổng 8 nét, bộ mao 毛 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bờm ngựa; thằng Bờm