Có 1 kết quả:

lông
Âm Nôm: lông
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ丶一フ丶一
Unicode: U+23B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông lá