Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lôngTổng nét: 10
Bộ:
mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
⿱如毛Nét bút:
フノ一丨フ一ノ一一フUnicode:
U+23B60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận