Có 1 kết quả:

ria
Âm Nôm: ria
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一フ一フノ丶
Unicode: U+23B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ria

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu ria