1/4
ria [dí, gí]
U+6317, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
ria [tư]
U+9AED, tổng 16 nét, bộ tiêu 髟 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 6
ria
U+23B6F, tổng 10 nét, bộ mao 毛 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+29BAD, tổng 20 nét, bộ tiêu 髟 (+10 nét)phồn thể