Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cùTổng nét: 14
Bộ:
mao 毛 (+10 nét)
Hình thái:
⿺毛俱Nét bút:
ノ一一フノ丨丨フ一一一一ノ丶Unicode:
U+23BD2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận