Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺡頡Nét bút:
丶丶一一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: EGRC (水土口金)
Unicode:
U+2408CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận