Có 1 kết quả:

nháng
Âm Nôm: nháng
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨ノフ丶一フ丨
Unicode: U+24305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nháng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nháng