Có 1 kết quả:

khét
Âm Nôm: khét
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Unicode: U+243E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/1

khét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khét lẹt; khét tiếng