Có 2 kết quả:

nướngnến
Âm Nôm: nướng, nến
Tổng nét: 25
Bộ: hoả 火 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+244E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nướng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nướng cá

nến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đèn nến