Có 2 kết quả:

bénnẳn
Âm Nôm: bén, nẳn
Tổng nét: 27
Bộ: hoả 火 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Unicode: U+244E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

bén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bén lửa; bén rễ

nẳn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nẳn sơn