Có 1 kết quả:

bến
Âm Nôm: bến
Tổng nét: 28
Bộ: thạch 石 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Unicode: U+25602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

bến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến đò, bến tàu