Có 1 kết quả:

vấu
Âm Nôm: vấu
Tổng nét: 8
Bộ: trảo 爪 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶丶丶一丨
Unicode: U+244FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vấu