Có 1 kết quả:

bánh
Âm Nôm: bánh
Tổng nét: 9
Bộ: phiến 片 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一丨フノ丶
Unicode: U+245B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm bánh