Có 7 kết quả:

狞 nanh獰 nanh𤘓 nanh𤡛 nanh𧰗 nanh𪺖 nanh𫜧 nanh

1/7

nanh [ninh]

U+72DE, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nanh vuốt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

nanh [ninh]

U+7370, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vuốt

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

nanh

U+24613, tổng 18 nét, bộ nha 牙 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vuốt

Chữ gần giống 2

nanh

U+2485B, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nanh vuốt

Tự hình 1

Dị thể 1

nanh [nành]

U+27C17, tổng 20 nét, bộ đậu 豆 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 5

nanh

U+2AE96, tổng 16 nét, bộ trảo 爪 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nanh vuốt

Chữ gần giống 2

nanh

U+2B727, tổng 27 nét, bộ xỉ 齒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

răng nanh