Có 2 kết quả:

ngàungầu
Âm Nôm: ngàu, ngầu
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨一ノ丨ノ丶
Unicode: U+2466E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngàu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ ngàu ngàu

ngầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông rất ngầu