1/3
ngầu [ngậu]
U+20FC4, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
ngầu [ngàu]
U+23F31, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể
U+2466E, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)phồn thể