Có 2 kết quả:

𣼱 ngàu𤙮 ngàu

1/2

ngàu [ngầu]

U+23F31, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đục ngàu

Chữ gần giống 1

ngàu [ngầu]

U+2466E, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ ngàu ngàu