Có 1 kết quả:

cộ
Âm Nôm: cộ
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+246A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cộ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe cộ, xe cộ