Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hầu
Tổng nét: 13
Bộ: khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: KHOLK (大竹人中大)
Unicode: U+24823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0