Có 1 kết quả:

muông
Âm Nôm: muông
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノフ一一丨丨フ一一一フノ
Unicode: U+2484C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

muông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loài thú, loài muông