Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiêuTổng nét: 14
Bộ:
khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺨梟Nét bút:
ノフノノ丨フ一一一フ一丨ノ丶Unicode:
U+24854Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận