Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Nôm: kiêu
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PYSD (心卜尸木)
Unicode: U+67AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: hiu1

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

kiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

si kiêu (cú mèo)