Có 1 kết quả:

dọc
Âm Nôm: dọc
Tổng nét: 24
Bộ: khuyển 犬 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶一丨丨フ一一一一
Unicode: U+248E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang