Có 1 kết quả:

chè
Âm Nôm: chè
Tổng nét: 14
Bộ: cam 甘 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶一丨丨一一
Unicode: U+24BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chè cháo, xôi chè