Có 1 kết quả:

siêng
Âm Nôm: siêng
Tổng nét: 18
Bộ: sinh 生 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
Unicode: U+24BFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

siêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

siêng năng