Có 1 kết quả:

bướu
Âm Nôm: bướu
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一フノ一フノフノノノ
Unicode: U+24E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bướu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ