Có 5 kết quả:

疣 bướu肬 bướu𤷶 bướu𤹼 bướu𤺴 bướu

1/5

bướu [vưu]

U+75A3, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bướu; bướu cổ

Tự hình 2

Dị thể 5

bướu [vưu]

U+80AC, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bướu; bướu cổ

Tự hình 2

Dị thể 1

bướu [biếu]

U+24DF6, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ

bướu

U+24E7C, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ

bướu

U+24EB4, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bướu; bướu cổ

Chữ gần giống 2