Có 2 kết quả:

trốngtrồng
Âm Nôm: trống, trồng
Tổng nét: 12
Bộ: bì 皮 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フノ丨フ丶
Unicode: U+24FF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

trống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêng trống

trồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trồng trọt