Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
bì 皮 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿳亠从木皮Nét bút:
丶一ノ丶ノ丶一丨ノ丶フノ丨フ丶Unicode:
U+2500FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận