Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: bì 皮 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶丨フ一丨一丨フ丨フ一一
Unicode: U+25016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0