Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mẫn 皿 (+11 nét)
Hình thái:
⿳人酋皿Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨フノフ一一丨フ丨丨一Thương Hiệt: OTWT (人廿田廿)
Unicode:
U+2509DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận