Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mâu
Tổng nét: 10
Bộ: mâu 矛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ一ノフノ丶
Unicode: U+25365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1