Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mâu 矛 (+6 nét)
Hình thái:
⿰矛⿱巛夕Nét bút:
フ丶フ丨ノフフフノフ丶Unicode:
U+25367Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận