Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mâu 矛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノフ一一丶フフ丶
Unicode: U+2536F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1