Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一丨一フ丶
Unicode: U+253CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7