Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thỉ 矢 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丶ノ一一ノ丶フフ
Unicode: U+253D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0