Có 1 kết quả:

lỏi
Âm Nôm: lỏi
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨
Unicode: U+25427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây lỏi, tốt lỏi