Có 1 kết quả:

cườm
Âm Nôm: cườm
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一一
Unicode: U+25460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cườm tay, hạt cườm