Có 1 kết quả:

chởm
Âm Nôm: chởm
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一丨ノノ一丨
Unicode: U+2554C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chởm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lởm chởm