Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chởm
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斬石
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JLMR (十中一口)
Unicode: U+78DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斬石
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JLMR (十中一口)
Unicode: U+78DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0