Có 1 kết quả:

chén
Âm Nôm: chén
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Unicode: U+255DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)