Có 4 kết quả:
盞 chén • 𡃹 chén • 𡓥 chén • 𥗜 chén
Từ điển Viện Hán Nôm
chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)
Bình luận 0