Có 1 kết quả:

rơm
Âm Nôm: rơm
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨丨一丨フ一
Unicode: U+2582F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rơm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ