Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰禾酉灬Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨フノフ一一丶丶丶丶Unicode:
U+25864Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận