Có 1 kết quả:

riêng
Âm Nôm: riêng
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

riêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

riêng tây