Có 1 kết quả:

đồi
Âm Nôm: đồi
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+258E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi