Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sô,
suaTổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮刍Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフフ一一Unicode:
U+25B20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận